Nghề, của, mẹ , />
, , , , , , , , , , , , , , , , Mẹ, tôi, làm, nghề, bán, cá., Mùa, nước, nổi, mẹ, bán, cá, linh., Cá, linh, đưa, lên, bờ, mau, chết, dễ, sình,, nên, xuống, bến, mua, cá, xong, mẹ, phải, chạy, rao, bán, khắp, xóm., Có, lần, mẹ, đội, thau, cá, đồng, trước, cổng, trường, tiểu, học, nơi, tôi, học,, ở, ngoài, rào, mẹ, ngoắc, tôi, đến,, cốt, đưa, cho, gói, xôi,, cái, bánh... , />
Mấy, năm, học, xa,, tôi, không, cho, ai, biết, mẹ, làm, nghề, bán, cá., , />
Nay, về,, giữa, mênh, mông, đồng, nước, quê, mình,, tự, thấy, như, chưa, bao, giờ, tròn, chữ, hiếu, cùng, mẹ.,
, , , , , , , , , , , , , , , , |